Giúp việc nhà

A: 老公,你能扫一下地吗?
lǎogōng, nǐ néng sǎo yīxià dì ma?
Ông xã, anh có thể quét nhà một chút được không?
B: 好的,没问题。
hǎo de, méiwèntí.
Được chứ, không thành vấn đề.
A: 顺便洗一下碗。
shùnbiàn xǐ yīxià wǎn.
Nhân tiện rửa bát luôn nhé.
B: 好吧。
hǎoba.
Được.
A: 然后再擦一下桌子。
ránhòu zài cā yīxià zhuōzi.
Sau đó lại lau bàn nhé.
B: 还有吗?
hái yǒu ma?
Còn gì nữa không?
A: 让我想一下。
ràng wǒ xiǎng yīxià.
Để em nghĩ một chút đã.